Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bài thuốc
[bài thuốc]
|
remedy
A folk remedy for cramp
Từ điển Việt - Việt
bài thuốc
|
danh từ
danh mục các bài thuốc đông y để chữa bệnh cùng với liều lượng và cách dùng.
Làng nhà hắn cũng như làng Xạ La ở Hà Đông, vô luận người nào, biết chữ hay không biết chữ, đều thuộc võ vẽ một ít bài thuốc, nhớ lơm bơm vài câu sách thuốc. (Ngô Tất Tố)